Có 2 kết quả:

切末 qiè mo ㄑㄧㄝˋ 砌末 qiè mo ㄑㄧㄝˋ

1/2

qiè mo ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stage props

qiè mo ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 切末[qie4 mo5]